Máy đo pH/ORP/Nồng độ oxy hòa tan cầm tay LAQUA PD220

Máy đo tiêu chuẩn cầm tay này có khả năng chống nước, trang bị màn hình LCD có đèn nền, vỏ máy chống sốc và chống trầy xước, chống trượt, cùng với giá đỡ điện cực tích hợp sẵn và chân đế máy có thể gập lại được. Toàn bộ thiết bị được đựng trong hộp chuyên dụng bền bỉ để phục vụ cho việc kiểm tra chất lượng nước thường quy tại hiện trường.

● Hiệu chuẩn pH tự động - lên đến 5 điểm (bộ đệm pH NIST, Hoa Kỳ) / lên đến 6 điểm (bộ đệm pH DIN)
● Độ phân giải 0.01 pH
● Hiển thị độ dốc và trung bình
● Chức năng bù nhiệt độ tự động/thủ công và hiệu chuẩn nhiệt độ
● Tùy chọn hiệu chuẩn ORP
● Nồng độ Oxy hòa tan (DO) theo ppm (mg/L) và % độ bão hòa
● Độ phân giải DO 0.01 mg/L hoặc 0.1%
● Bù trừ độ mặn, nhiệt độ và áp suất khí quyển
● Lên đến 2 điểm hiệu chuẩn DO
● Trang bị đồng hồ thời gian thực và chức năng lưu kèm ngày/giờ, nhằm đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn GLP
● Ghi dữ liệu tự động; bộ nhớ tích hợp có thể lưu trữ lên đến 500 dữ liệu
● Tự động tắt nguồn (lập trình được: lên đến 30 phút)
● Các chế độ đo: Tự động ổn định, tự động giữ kết quả và đo thời gian thực
● Cảnh báo hiệu chuẩn (lập trình được: lên đến 90 ngày)
● Giá đỡ điện cực tích hợp cho phép gắn 2 điện cực
● Màn hình LCD đơn sắc với đèn nền LED trắng: 50 × 50 mm
● Cổng xuất tín hiệu dạng jack phono (jack tròn) dùng để kết nối máy đo với máy tính qua cáp PC (USB) nhằm thu thập dữ liệu, và kết nối với máy in qua cáp máy in (RS232) để in kết quả.
● Vỏ máy chống nước/chống bụi IP67, chống sốc & trầy xước, không trơn trượt
● Cung cấp năng lượng bằng 2 pin AA
● Được đóng gói với các điện cực và dung dịch hiệu chuẩn trong hộp đựng (carrying case)
● Bảo hành máy 3 năm

Liên hệ mua hàng Tư vấn kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Dải đo pH -2.00 đến 16.00 pH
Độ phân giải 0.01 pH
Độ chính xác ± 0.01 pH
Số điểm hiệu chuẩn Lên tới 5 điểm (chuẩn USA & NIST) / Lên tới 6 điểm (chuẩn DIN)
Tùy chọn dung dịch đệm USA, NIST, DIN
Dải đo ORP ± 2000 mV
Độ phân giải 0.1 mV (< ±1000 mV), 1 mV (≥ ±1000 mV)
Độ chính xác ± 0.3 mV (< ±1000 mV), 0.3% của giá trị đo ((≥ ±1000 mV)
Tùy chọn hiệu chuẩn
Dải đo DO (Oxy hòa tan) 0.00 đến 20.00 mg/L / 0.0 đến 200.0%
Độ phân giải 0.01 mg/L, 0.1%
Độ chính xác ± 0.1 mg/L
Bù trừ độ mặn 0.0 đến 40.0 ppt
Bù trừ áp suất khí quyển
Bù trừ nhiệt độ
Loại đầu dò DO Galvanic tích hợp cảm biến nhiệt độ
Điểm hiệu chuẩn Lên tới 2
Dải đo nhiệt độ -30.0 đến 130.0℃ / -22.0 đến 266.0 °F
Độ phân giải 0.1 ℃ / °F
Độ chính xác ± 0.5 ℃ / ± 0.9 °F
Tùy chọn hiệu chuẩn
Dung lượng bộ nhớ 1000
Tự động lưu dữ liệu
Đồng hồ đo thời gian thực
Lưu nhật ký ngày & giờ
Chế độ đo Tự động ổn định, Tự động giữ kết quả, Thời gian thực
Hiển thị Độ lệch & Độ dốc trung bình
Cảnh báo hiệu chuẩn Có (Có thể lập trình: lên đến 90 ngày)
Tự động tắt nguồn Có (Có thể lập trình: lên đến 30 phút)
Trạng thái điện cực Có (Hiển thị trên màn hình)
Thông báo chẩn đoán lỗi
Kết nối với máy tính Có qua cáp PC (USB) PN 3200779639
Kết nối với máy in Có qua cáp máy in (RS232) PN 3200779638
Cổng đầu vào thân máy 2 x BNC (dành cho điện cực pH và độ dẫn điện), 2 x phono (dành cho cảm biến nhiệt độ)
Cổng đầu ra thân máy phono (dành cho kết nối PC/máy in)
Màn hình hiển thị LCD tùy chỉnh với đèn nền
Vỏ máy Chuẩn IP67, chống sốc & chống trầy xước, chống trượt
Nguồn điện yêu cầu 2 pin AA
Tuổi thọ pin > 500 giờ
Kích thước thân máy 160D x 80R x 40.60C mm
Trọng lượng thân máy Xấp xỉ 260g (có pin) / 216g (không có pin)

Ứng dụng

Videos