Máy đo pH/mV để bàn PH2000

Model: PH2000 / PH2000-S

Mặt cười và tiếng “bíp”
Cho biết độ ổn định kết quả đọc tại các chế độ đo và hiệu chuẩn

Màn hình có đèn nền kỹ thuật số 5”
Hiển thị tất cả các số đọc và chỉ số quan trọng cho mọi phép đo

Trạng thái điện cực
Cho biết tình trạng điện cực dựa trên dữ liệu hiệu chuẩn

Thiết kế tinh tế
Thân máy cho cảm giác sạch và thanh lịch với các cạnh bo tròn

Giá đỡ điện cực có thể điều chỉnh, gắn liền
Cài được tối đa 2 điện cực và có thể được gắn ở hai bên máy đo

Sẵn sàng để sử dụng ngay
Bộ thiết bị đi kèm với các điện cực và dung dịch hiệu chuẩn

Bộ đổi nguồn đa năng
Đa điện áp 100 ~ 240V với 6 phích cắm (US, UK, EU, ANZ, Hàn Quốc, Trung Quốc)

Nhỏ gọn
Hoàn hảo cho các phòng thí nghiệm quy mô lớn và thậm chí quy mô nhỏ vì máy đo chiếm rất ít không gian

Liên hệ mua hàng Tư vấn kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Máy đo pH/mV để bàn PH2000
Cấu hình một máy bao gồm:
Máy chính
Giá đỡ điện cực
Dây nguồn
Hướng dẫn sử dụng
Máy đo pH/mV để bàn PH2000-S
Cấu hình một máy bao gồm:
Máy chính PH2000
Điện cực đo pH (Model: 9615S-10D)
Dung dịch chuẩn pH 4.01/7.00/10.01 & 3.33M KCl (250ml/chai)

 

Thông số kỹ thuật:
Đo pH
Dải đo: -2.000 đến 20.000 pH
Độ phân giải: 0.1 / 0.01 / 0.001 pH
Độ chính xác: ± 0.003 pH
Nhóm hiệu chuẩn pH: USA, NIST, NIST2, DIN, Custom
Số điểm hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 (USA, NIST, NIST2) / Lên đến 6 (DIN, Custom)
Đo thế ôxy hóa – khử (ORP)
Dải đo:  ± 2000 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác: ± 0.2 mV
Tùy chọn hiệu chuẩn: Có (Lên đến to ± 200 mV)
Đo nhiệt độ
Dải đo: -30.0 đến 130.0 °C / -22.0 đến 266.0 °F
Độ phân giải: 0.1 °C / °F
Độ chính xác: ± 0.5 °C / ± 0.9 °F
Tùy chọn hiệu chuẩn: Có (± 10.0 °C / ± 18.0 °F trong khoảng gia số 0.1 ° C)
Các tính năng khác
Bộ nhớ: 2000 dữ liệu
Nhật ký dữ liệu tự động: Có
Đồng hồ thời gian thực: Có
Hiện Ngày & Giờ: Có
Các chế độ đo: Auto Stable / Auto Hold / Real Time
Hiển thị Offset & Slope: Có (độ dốc Phân đoạn & Trung bình)
Cảnh báo nhắc hiệu chuẩn: Có (Cài đặt trước: lên đến 90 ngày)
Tự động tắt: Có (Cài đặt trước: lên đến 30 ngày)
Tình trạng điện cực: Hiển thị trên màn hình
Chẩn đoán: Có
Cài đặt mật khẩu: Có
Cập nhật phần mềm: Có
Kết nối PC/Máy in: Phono jack (USB / RS232C)
Đầu vào máy: BNC, phono (ATC), DC sockets
Nguồn điện: AC adapter 100 – 240 V, 50/60 Hz
Hiển thị: Màn hình LCD 5″ với đèn nền và 320 segments
Nguồn điện: AC adaptor 100 – 240V, 50 – 60Hz
Kích thước & Trọng lượng 155(L) x 150(W) x 67(H) mm, 765g

Ứng dụng

Videos