Dung dịch làm sạch dụng cụ thí nghiệm Elma lab clean S15

elma lab clean S15 (ELC S15) là dung dịch cô đặc dạng lỏng, tính axit nhẹ, dùng cho làm sạch bằng siêu âm và thụ động hóa (passivation) các dụng cụ y tế, implant, thiết bị phòng thí nghiệm và các chi tiết kỹ thuật.
Sản phẩm phù hợp cho tẩy rửa siêu âm các vật liệu: thép không gỉ, thép hợp kim thấp, nhôm, thủy tinh, gốm,nhựa
Đồng thời phù hợp để thụ động hóa thép không gỉ và các thép chứa crom. Các chi tiết bằng đồng và hợp kim đồng cũng trở nên sáng bóng hơn.
S15 loại bỏ: cặn oxit, dầu, dầu mỡ, các lớp màu vàng (tarnish), gỉ sét, vết vôi
Cơ chế thụ động hóa (passivation): Lớp oxit hóa trên bề mặt thép không gỉ bị hòa tan bằng phản ứng chọn lọc, giúp tăng tỷ lệ crom tương đối, tạo bề mặt chống ăn mòn tốt hơn.
Trường hợp bề mặt bị xám nhạt, có thể xử lý bằng cách bổ sung elma beizzusatz S1 theo tỷ lệ: dung dịch S1 : S15 = 1 : 10.
Kiểm tra tương thích khi sử dụng với nhôm và kim loại nhẹ trước khi dùng.

Khuyến cáo an toàn

elma lab clean S15 (ELC S15) được xếp loại là hóa chất nguy hại theo Quy định (EC) 1272/2008 [GHS]:
• Gây kích ứng mắt (Eye Irritation).
Cần tuân thủ đầy đủ hướng dẫn trong SDS và thao tác với hóa chất một cách cẩn trọng.
Vui lòng thông báo mọi sự cố nghiêm trọng có liên quan đến sản phẩm.

Đặc tính vật lý – hóa học

Tỷ trọng: 1.082 g/ml.
pH (dạng cô đặc): 1.6.
Thành phần theo Phụ lục VII A, Quy định (EC) 648/2004 gồm:
• <5% chất hoạt động bề mặt anion.
• <5% chất hoạt động bề mặt không ion.
• Benzisothiazolinone (<5 ppm).
• Methylisothiazolinone (<5 ppm).
• <5% phosphate.
• <5% polycarboxylate.
Sản phẩm không chứa phosphonate hoặc silicate.
Có chứa axit citric.

Xử lý chất thải

Các chất hoạt động bề mặt đáp ứng yêu cầu phân hủy sinh học theo Quy định (EC) 648/2004.
Dung dịch sau khi sử dụng có thể thải vào hệ thống nước thải sau khi đã trung hòa, tuân thủ giới hạn pH tại địa phương và đảm bảo mức độ nhiễm bẩn cho phép.
Khuyến nghị trung hòa bằng nước vôi hoặc soda trước khi thải bỏ.
Mã chất thải châu Âu (EWC):
20 01 29* – chất tẩy rửa có chứa hóa chất nguy hại.

Dung tích, Bảo quản và Vận chuyển

Quy cách đóng gói
Can HDPE 2.5 lít – REF 8000430.
Can HDPE 10 lít – REF 8000431.
Can HDPE 25 lít – REF 8000432.

Bảo quản
Lưu trữ trong bao bì gốc, đậy kín.
Nhiệt độ bảo quản từ –5 °C đến +30 °C.
Tránh nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.
Không lưu trữ chung với các chất kiềm.

Hạn sử dụng
03 năm kể từ ngày sản xuất (theo thông tin trên nhãn).

Vận chuyển
Sản phẩm không được phân loại là hàng nguy hiểm trong quá trình vận chuyển.

Phụ kiện

Vòi rót cho can 5/10 lít – REF 8000003927.
Vòi rót cho can 25 lít – REF 8000003928.
Cốc đong 250 ml (vạch chia 5 ml) – REF 80000643.
Cốc đong 1000 ml (vạch chia 10 ml) – REF 80000647.

Liên hệ mua hàng Tư vấn kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Ứng dụng

1. Làm sạch trong bể siêu âm:
Liều dùng: 1–5%
• Ví dụ: để pha 1 lít dung dịch 1%, trộn 10 ml ELC S15 với 990 ml nước
Nhiệt độ: 30–80 °C
Thời gian làm sạch: khoảng 2 phút
2. Rửa các chi tiết nhạy với gỉ sét:
Sau quá trình siêu âm, rửa với nước bằng cách thêm elma-KS ≤ 0.1%, sử dụng ngay sau khi kết thúc làm sạch để tránh ăn mòn.
3. Thụ động hóa (passivation):
Liều dùng: 10–20%
Nhiệt độ: 30–80 °C
Thời gian:
• Ví dụ: thép AISI 316: 10–20% trong nước, 20 phút ở 70 °C
Khuyến nghị:
Nên thực hiện thụ động hóa hoặc quá trình oxy hóa sau khi rửa kiềm
Xử lý đối với mọi tình huống có tạp nhiễm dầu mỡ tự nhiên (dầu thực vật hoặc động vật).
Sau khi làm sạch / thụ động hóa:
Rửa kỹ các chi tiết bằng nước sạch dồi dào và để khô hoàn toàn.

Videos