Máy đo độ đục cầm tay LAQUA TB220

LAQUA TB220 là dòng máy đo độ đục cầm tay chống nước, được trang bị màn hình LCD có đèn nền cùng lớp vỏ máy thiết kế chống sốc, chống trầy xước và chống trượt. Thiết bị được cung cấp trọn bộ trong hộp đựng chuyên dụng bền bỉ để phục vụ công tác kiểm tra chất lượng nước định kỳ, bao gồm: các dung dịch chuẩn polymer SDVB (ở các mức 0.02, 20, 100 và 800 NTU), 4 lọ đựng mẫu, cùng bộ dầu silicone và khăn lau đi kèm.

● Sử dụng nguyên lý đo độ đục theo tỷ lệ kết hợp tín hiệu tán xạ ánh sáng và ánh sáng truyền qua.
● Tự động chuyển thang đo lên đến 2000 NTU.
● Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 7027 và DIN EN 27027.
● Cho phép hiệu chuẩn lên đến 4 điểm tùy chọn sử dụng các dung dịch chuẩn polymer SDVB (0.02, 20, 100, 800 NTU).
● Đạt chuẩn IP67 về khả năng chống bụi và chống nước (ngoại trừ phần khoang chứa lọ mẫu).
● Màn hình hiển thị đơn sắc kích thước lớn có đèn nền (50 x 40 mm).
● Vỏ máy được thiết kế chống sốc, chống trầy xước và chống trượt.
● Giao diện người dùng đơn giản với biểu tượng mặt cười báo hiệu độ ổn định của kết quả đo.
● Tương thích với máy tính (PC) và máy in.
● Phần mềm có thể nâng cấp được.
● Bộ nhớ lưu trữ lên đến 2000 dữ liệu kèm theo dấu thời gian (ngày và giờ).
● Chức năng tự động tắt nguồn (có thể cài đặt: tắt chức năng này hoặc hẹn giờ tắt lên đến 30 phút).
● Cổng ra dạng jack phono để kết nối với máy tính qua USB (để thu thập dữ liệu) và kết nối với máy in qua cáp RS232 (để in kết quả).
● Bảo hành 3 năm cho thân máy.
Liên hệ mua hàng Tư vấn kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Dải đo độ đục 0.00 đến 2000 NTU
Độ phân giải 0.00 – 19.99 NTU, 20.0 – 199.9 NTU, 200 – 2000 NTU
Độ chính xác 0.00 – 1000 NTU: ±0.02 NTU hoặc ±2%, 1001 – 2000 NTU: ±3%
Độ lặp lại ±0.02 NTU hoặc ±2%
Điểm hiệu chuẩn Lên đến 4 điểm (tùy chọn 0.02, 20, 100, 800 NTU)
Dung dịch chuẩn hiệu chuẩn Dung dịch Polyme Styrene divinylbenzene (SDVB)
Nguyên lý Đo độ đục theo phương pháp tỷ lệ sử dụng tán xạ ánh sáng và ánh sáng truyền qua
Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 7027, DIN EN 27027
Nguồn sáng Diode phát sáng hồng ngoại (860 nm)
Đầu dò/ Cảm biến Photodiode Silicone
Thể tích mẫu 10 ml
Bộ nhớ 2000 dữ liệu
Đồng hồ thời gian thực
Lưu kèm ngày và giờ
Tự động tắt nguồn Tắt, hoặc từ 1 đến 30 phút
Thông báo chẩn đoán lỗi
Nâng cấp phần mềm¹ Có, cần cáp kết nối PC (USB)
Kết nối với PC¹ Có, cần cáp kết nối PC (USB)
Kết nối với máy in² Có, cần cáp kết nối với máy in (RS232)
Màn hình hiển thị LCD tùy chỉnh có đèn nền (50 x 40 mm)
Vỏ máy Chuẩn IP67 (Ngoại trừ khoang chứa lọ mẫu), chống sốc và chống trầy xước, chống trượt
Yêu cầu nguồn điện 4 pin AA^
Tuổi thọ pin 2000 lần đo*
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 50℃
Kích thước thân máy 210D x 110R x 55C mm
Trọng lượng Xấp xỉ 510g (có pin) / 410g (không có pin)
¹ Thông qua cáp PC (USB) PN 3200779639
² Thông qua cáp máy in (RS232) PN 3200779638
^ Không được cung cấp kèm theo máy
* Tùy thuộc vào các cài đặt của máy đo

Ứng dụng

Videos