Máy đo pH/ORP/Độ dẫn/Điện trở/TDS/Độ mặn cầm tay LAQUA PC210

Máy đo tiêu chuẩn cầm tay này có khả năng chống nước, trang bị màn hình LCD có đèn nền, vỏ máy chống sốc và chống trầy xước, chống trượt, cùng với giá đỡ điện cực tích hợp sẵn và chân đế máy có thể gập lại được. Toàn bộ thiết bị được đựng trong hộp chuyên dụng bền bỉ để phục vụ cho việc kiểm tra chất lượng nước thường quy tại hiện trường.

● Hiệu chuẩn pH tự động - lên đến 5 điểm (theo đệm pH NIST, USA) / hoặc lên đến 6 điểm (theo đệm pH DIN)
● Độ phân giải pH 0.01
● Hiển thị độ lệch (offset) và độ dốc (slope) trung bình của điện cực
● Tùy chọn hiệu chuẩn ORP (Potential Oxy Hóa - Khử)
● Bù trừ nhiệt độ tự động / thủ công và chức năng hiệu chuẩn nhiệt độ
● Hiệu chuẩn độ dẫn điện tự động (lên đến 4 điểm) và thủ công (lên đến 5 điểm)
● Nhiệt độ tham chiếu và hệ số nhiệt độ có thể điều chỉnh
● Hằng số cell có thể điều chỉnh và đơn vị đo có thể lựa chọn
● Chuyển đổi Độ dẫn điện và Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
● Bốn (4) đường cong hiệu chuẩn TDS cho nhiều ứng dụng: EN27888, Tuyến tính (Linear), 442, NaCl
● Hai (2) đường cong hiệu chuẩn độ mặn: NaCl, Nước biển
● Tự động ghi dữ liệu; bộ nhớ tích hợp có thể lưu trữ tối đa 500 dữ liệu
● Tự động tắt nguồn (có thể lập trình: lên đến 30 phút)
● Các chế độ đo: Tự động ổn định, Tự động giữ (hold), và đo thời gian thực
● Báo động hiệu chuẩn (có thể lập trình: lên đến 90 ngày)
● Giá đỡ điện cực tích hợp cho phép gắn 2 điện cực
● Màn hình LCD đơn sắc với đèn nền LED trắng: 50 × 50 mm
● Vỏ máy chống nước/chống bụi IP67, chống sốc & trầy xước, không trượt
● Sử dụng 2 pin AA
● Đóng gói kèm điện cực và dung dịch hiệu chuẩn trong hộp dụng
● Bảo hành máy 3 năm
Liên hệ mua hàng Tư vấn kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Dải đo pH -2.00 đến 16.00 pH
Độ phân giải 0.01 pH
Độ chính xác ± 0.01 pH
Số điểm hiệu chuẩn Lên tới 5 điểm (chuẩn USA & NIST) / Lên tới 6 điểm (chuẩn DIN)
Tùy chọn dung dịch đệm USA, NIST, DIN
Dải đo ORP ± 2000 mV
Độ phân giải 0.1 mV (< ±1000 mV), 1 mV (≥ ±1000 mV)
Độ chính xác ± 0.3 mV (< ±1000 mV), 0.3% của giá trị đo ((≥ ±1000 mV)
Tùy chọn hiệu chuẩn
Dải đo Độ dẫn …μS/cm đến 200.0 mS/cm (k=1.0)
Độ phân giải 0.05% F.S
Độ chính xác ±0.6 % T.S; ±1.5% T.S > 18.0 mS/cm
Nhiệt độ tham chiếu 15 đến 30℃ (có thể điều chỉnh)
Hệ số nhiệt độ 0.00 đến 10.00% (có thể điều chỉnh)
Hằng số cell 0.1, 1.0, 10.0 (có thể điều chỉnh)
Điểm hiệu chuẩn Lên đến 4 điểm (Tự động) / Lên đến 5 điểm (Thủ công)
Đơn vị đo S/cm, S/m (có thể lựa chọn / tự động chuyển thang)
Dải đo TDS …ppm đến 100 ppt (hệ số TDS = 0.5)
Độ phân giải 0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppt (g/L)
Độ chính xác ±0.1% T.S
Đường cong TDS Tuyến tính (0.40 đến 1.00), EN27888, 442, NaCl
Dải đo Điện trở 0.000 Ω·cm đến 20.0 MΩ·cm
Độ phân giải 0.5% T.S
Độ chính xác ±0.6 % T.S; ±1.5% T.S > 18.0 MΩ·cm
Dải đo Độ mặn 0.0 đến 100.0 ppt / 0.00 đến 10.00%
Độ phân giải 0.1 ppt / 0.01%
Độ chính xác ±0.2% T.S
Đường cong độ mặn NaCl / Nước biển
Tùy chọn hiệu chuẩn
Dải đo nhiệt độ -30.0 đến 130.0℃ / -22.0 đến 266.0 °F
Độ phân giải 0.1 ℃ / °F
Độ chính xác ± 0.5 ℃ / ± 0.9 °F
Tùy chọn hiệu chuẩn
Dung lượng bộ nhớ 500
Tự động lưu dữ liệu
Chế độ đo Tự động ổn định, Tự động giữ kết quả, Thời gian thực
Hiển thị Độ lệch & Độ dốc trung bình
Cảnh báo hiệu chuẩn Có (Có thể lập trình: lên đến 90 ngày)
Tự động tắt nguồn Có (Có thể lập trình: lên đến 30 phút)
Trạng thái điện cực Có (Hiển thị trên màn hình)
Thông báo chẩn đoán lỗi
Cổng kết nối đầu vào 2 x BNC (dành cho điện cực pH và độ dẫn điện), 2 x phono (dành cho cảm biến nhiệt độ)
Màn hình hiển thị LCD tùy chỉnh với đèn nền
Vỏ máy Chuẩn IP67, chống sốc & chống trầy xước, chống trượt
Nguồn điện yêu cầu 2 pin AA
Tuổi thọ pin > 500 giờ
Kích thước thân máy 160D x 80R x 40.60C mm
Trọng lượng thân máy Xấp xỉ 260g (có pin) / 216g (không có pin)

Ứng dụng

Videos