Máy đo độ nhớt CAP2000

● Điều khiển tốc độ biến thiên:
Cung cấp tốc độ từ 5 đến 1000 vòng/phút, phù hợp với nhiều kịch bản thử nghiệm khác nhau, từ R&D (Nghiên cứu và Phát triển) đến QC (Kiểm soát Chất lượng).

● Dải nhiệt độ mở rộng:
Tấm Peltier tích hợp cho phép điều khiển nhiệt độ chính xác, với hai mẫu có sẵn:

  • Dòng L: 5°C đến 75°C

  • Dòng H: 50°C đến 235°C

● Dải tốc độ biến dạng rất rộng:
Lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi thể tích mẫu nhỏ và điều khiển nhiệt độ chính xác.

● Giao diện thân thiện với người dùng:
Thiết bị có bàn phím để nhập trực tiếp các thông số thử nghiệm và tay cầm điều khiển dễ sử dụng để định vị trục hình nón đo nhớt.

● Điều khiển PC tùy chọn:
Với phần mềm Capcalc tùy chọn, tự động hóa việc thu thập dữ liệu và điều khiển máy đo độ nhớt, giảm lỗi vận hành và tiết kiệm thời gian.

● Màn hình hiển thị 4 dòng:
Xem đồng thời tất cả các thông số thử nghiệm để hoạt động hợp lý.

Liên hệ mua hàng Tư vấn kỹ thuật

Ứng dụng đa năng
Máy đo độ nhớt CAP2000+ được thiết kế để đáp ứng nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là những nơi yêu cầu đo thể tích mẫu nhỏ và kiểm soát nhiệt độ chính xác là điều cần thiết. Thiết bị phù hợp cho:

● Vật liệu có độ nhớt trung bình:
Các mẫu có độ nhớt vừa phải (lực nén dòng chảy), lớp phủ kiến trúc, lớp phủ ô tô, kem, sản phẩm thực phẩm, gel, mực in (văn lụa), lớp phủ công nghiệp, sơn, nhựa (resins) và lớp phủ UV.

● Vật liệu có độ nhớt cao:
Bao gồm chất kết dính, nhựa đường, sô cô la, polyme composite, epoxy và gel.

Điều khiển và phân tích dữ liệu tự động

Phần mềm Capcalc (Tùy chọn):
Nâng cao khả năng của máy đo độ nhớt CAP2000+ bằng cách tự động hóa việc thu thập và điều khiển dữ liệu.
Capcalc cho phép người vận hành tạo lệnh mạnh mẽ, các chức năng lặp vòng cho các tốc độ và lặp lại, và mô hình toán học để tính toán ứng suất chảy và chỉ số dẻo (plastic index). Dễ dàng vẽ biểu đồ tối đa bốn bộ dữ liệu để so sánh.