0 | ST-1004 (4 trụ dẫn hướng) | ||||
Tải trọng khung | 300kN | 600kN | 1000kN | 1000kN (dây bện) |
2000kN |
Độ chính xác tải | ≤±0.5% | ||||
Hiệu chuẩn | Cấp 1 / Cấp 0.5 | ||||
Độ phân giải hiển thi kỹ thuật số | 1/300,000 | ||||
Độ phân giải hành trình | 0.001mm | ||||
Kích thước vùng kiểm tra kéo (RxC)mm | 415 x 680 | 430 x 700 | 480 x 820 | 495 x 1350 | 680 x 1250 |
Kích thước ngàm kẹp kéo (RxC)mm | 90 x 90 | 90 x 90 | 90 x 90 | 150 x 100, 120 x 100 | 150 x 120 |
Kích thước vùng kiểm tra nén (RxC)mm | 415 x 550 | 430 x 600 | 480 x 690 | 495 x 1000 | 680 x 850 |
Số lượng cột | 6 cột (hai vùng 4 trụ) | ||||
Khoảng cách giữa các cột | 485 | 500 | 560 | 580 | 800 |
Hành trình pít-tông tối đa (mm) | 200 | 200 | 200 | 250 | 250 |
Tốc độ kiểm tra (mm/phút) | 0.1 ~ 80 (có thể nâng cấp) | ||||
Cảm biến hành trình xy-lanh | Đồng hồ đo vị trí | ||||
Công suất bơm thủy lực | 1.5cc | 3cc | 4cc | 4cc | 7cc |
Cảm biến tải trọng | 300kN | 600kN | 1000kN | 1000kN | 2000kN |
Bộ điều khiển | STC-2014R | ||||
Vít me truyền động | Vít me bi / Thanh dẫn hướng | ||||
Tốc độ đầu kéo chữ thập | 300 mm/phút | ||||
Độ chính xác tốc độ | 0.01 mm/phút | ||||
Thiết bị an toàn | Giới hạn tải, Giới hạn hành trình, Nút dừng khẩn cấp | ||||
Nguồn điện | AC 380V 3p 3kW | AC 380V 3p 4kW | AC 380V 3p 5kW | AC 380V 3p 5kW | AC 380V 3p 7kW |
Kích thước khung (RxSxCmm) | 745 x 685 x 2054 | 760 x 690 x 2152 | 830 x 720 x 2155 | 860 x 740 x 2655 | 1100 x 850 x 3226 |
Đơn vị thủy lực (RxSxCmm) | ≤ 800 x 600 x 850 (140 lít) |
≤ 800 x 600 x 1200 (140 lít) |
≤ 800 x 600 x 1200 (160 lít) |
≤ 800 x 600 x 1200 (160 lít) |
≤ 1000 x 700 x 1200 (200 Lít) |
Đơn vị điều khiển hệ thống máy tính | 600 x 700 x 1800 | ||||
Tổng trọng lượng (Xấp xỉ) | 1450kg | 1750kg | 2154kg | 2854kg | 5830kg |
Phần mềm máy tính OS | Hệ điều hành Windows, Light-Salt UTM phiên bản 12.6.0 | ||||
Thiết bị đo độ giãn | Cảm biến mã hóa, Loại cảm biến đo biến dạng, Loại đo vị trí (Tùy chọn) | ||||
Buồng môi trường | Điều khiển nhiệt độ: – 100ºC ~ 150ºC (Tùy chọn) | ||||
Lò nhiệt độ cao | Nhiệt độ phòng ~ 1200ºC (Tùy chọn) |
Máy kéo nén thủy lực vạn năng ST-1004 (2000kN Max)
Máy kéo nén thủy lực vạn năng ST-1004 (2000kN Max) cung cấp một loạt các ứng dụng thử nghiệm động, bao gồm thử nghiệm kéo (tensile), nén (compression), uốn (flexural/bending), cắt (shear), từ biến (creep), v.v. Để thử nghiệm các loại vật liệu như kim loại, bê tông, gỗ, vật liệu composite, FRP, v.v. ST–1004 được thiết kế với tiêu chí ưu việt về độ bền, độ chính xác và độ lặp lại, bên cạnh tính dễ sử dụng và độ an toàn. Hệ thống khung truyền động thủy lực của máy ST–1004 được chế tạo để đạt độ cứng khung và độ bền cao nhất trong phân khúc.